Khi bắt đầu học nhạc, ai trong chúng ta cũng làm quen với 7 nốt nhạc cơ bản: Đô - Rê - Mi - Pha - Son - La - Si. Chúng ta thường học chơi các nốt này trên phím trắng của đàn piano, và mọi thứ nghe thật hài hòa.
Nhưng ngay sau đó, chúng ta bắt gặp các dấu thăng (#) và giáng (b). Chúng xuất hiện ở đâu? Tại sao lại cần chúng? Và tại sao một số bản nhạc lại có đến 5, 6, thậm chí 7 dấu hóa ngay từ đầu?
Bài viết này sẽ giải mã một trong những khái niệm quan trọng nhất của nhạc lý: hóa biểu (key signature), và tại sao nó lại là chìa khóa để hiểu về hòa âm.
Trước hết, chúng ta cần phân biệt rõ hai khái niệm dễ gây nhầm lẫn:
Dấu Hóa Bất Thường (Accidental): Đây là các dấu thăng (#) hoặc giáng (b) xuất hiện ngay trước một nốt nhạc. Chúng chỉ có tác dụng thay đổi cao độ của nốt đó trong phạm vi một ô nhịp mà nó xuất hiện.
Hóa Biểu (Key Signature): Đây là một tập hợp các dấu thăng hoặc giáng được viết cố định ở đầu mỗi dòng nhạc (sau khóa nhạc). Hóa biểu quy định rằng tất cả các nốt nhạc có tên tương ứng trong toàn bộ bản nhạc sẽ bị thay đổi cao độ (thăng hoặc giáng) để phù hợp với một "giọng" (hay "chủ âm") cụ thể.
Để hiểu tại sao hóa biểu lại tồn tại, chúng ta hãy quay lại 7 nốt nhạc cơ bản. Khi bạn chơi Đô - Rê - Mi - Pha - Son - La - Si - Đô (toàn bộ phím trắng), bạn đang chơi ở giọng Đô trưởng (C Major).
Sở dĩ giọng Đô trưởng nghe "chuẩn" và hài hòa là vì khoảng cách (cung) giữa các nốt nhạc này tuân theo một "công thức" của âm giai trưởng tự nhiên:
Cung - Cung - Nửa Cung - Cung - Cung - Cung - Nửa Cung (W - W - H - W - W - W - H)
Đô -> Rê = 1 cung
Rê -> Mi = 1 cung
Mi -> Pha = 1/2 cung
Pha -> Son = 1 cung
Son -> La = 1 cung
La -> Si = 1 cung
Si -> Đô = 1/2 cung
Vậy, vấn đề xảy ra khi nào?
Hãy tưởng tượng bạn muốn chơi một bài hát ở giọng Rê trưởng (D Major). Nếu bạn chỉ dùng các phím trắng (Rê - Mi - Pha - Son - La - Si - Đô - Rê), âm thanh sẽ ngay lập tức nghe "sai" và lạc lõng.
Tại sao? Vì nó không tuân thủ công thức W-W-H-W-W-W-H.
Rê -> Mi = 1 cung (Đúng)
Mi -> Pha = 1/2 cung (Sai! Cần 1 cung)
Pha -> Son = 1 cung (Sai! Cần 1/2 cung)
...
Si -> Đô = 1/2 cung (Sai! Cần 1 cung)
Đô -> Rê = 1 cung (Sai! Cần 1/2 cung)
Để "sửa" lại cho đúng công thức, chúng ta phải thăng nốt Pha (F) lên thành Pha thăng (F#) và thăng nốt Đô (C) lên thành Đô thăng (C#).
Thay vì phải viết dấu thăng (#) trước mọi nốt Pha và Đô trong cả bản nhạc, người ta đặt 2 dấu thăng (F# và C#) ở đầu bản nhạc. Đó chính là hóa biểu của giọng Rê trưởng.
Bây giờ, chúng ta đi vào phần phức tạp nhưng thú vị nhất. Giả sử:
Bạn đang đệm hát ở giọng Đô trưởng (C Major) (không có dấu thăng/giáng). Ca sĩ yêu cầu bạn "lên nửa tông".
Bạn đang đệm ở giọng La thứ (A minor) (không có dấu thăng/giáng). Ca sĩ cũng yêu cầu "lên nửa tông".
Theo logic, có phải chúng ta sẽ chuyển sang:
Đô trưởng -> Đô thăng trưởng (C# Major)?
La thứ -> La thăng thứ (A# minor)?
Câu trả lời là: Về mặt âm thanh thì đúng, nhưng về mặt ký hiệu (nhạc lý) thì rất có thể là KHÔNG.
Đây là lúc chúng ta cần đến Vòng Tròn Bậc 5 (Circle of Fifths) và khái niệm Trùng Âm (Enharmonic).
Trùng âm là hiện tượng các nốt nhạc, hợp âm, hoặc giọng có âm thanh giống hệt nhau nhưng lại được gọi tên khác nhau và viết khác nhau (ví dụ: Đô thăng - C# và Rê giáng - Db là trùng âm).
Quy Tắc Vàng: Luôn Ưu Tiên Giọng Có Ít Dấu Hóa Hơn
Khi đối mặt với hai giọng trùng âm, các nhạc sĩ luôn ưu tiên chọn giọng nào có số lượng dấu hóa (thăng/giáng) ít hơn để bản nhạc trở nên đơn giản và dễ đọc nhất.
Tình huống 1: Đô trưởng (C Major) lên nửa tông
Lựa chọn A: Giọng Đô thăng trưởng (C# Major). Để tuân thủ công thức W-W-H..., giọng này yêu cầu tới 7 dấu thăng.
Lựa chọn B: Giọng Rê giáng trưởng (Db Major). Đây là giọng trùng âm với C# Major. Giọng này chỉ yêu cầu 5 dấu giáng.
Kết luận: Thay vì gọi là C# Major (ở vị trí 7 giờ trên vòng tròn bậc 5), chúng ta sẽ gọi nó là Rê giáng trưởng (Db Major) (vị trí 5 giờ) vì 5 dấu giáng dễ đọc hơn 7 dấu thăng.
Tình huống 2: La thứ (A minor) lên nửa tông
Lựa chọn A: Giọng La thăng thứ (A# minor). Giọng này có hóa biểu là 7 dấu thăng.
Lựa chọn B: Giọng Si giáng thứ (Bb minor). Đây là giọng trùng âm với A# minor. Giọng này chỉ có 5 dấu giáng.
Kết luận: Tương tự, chúng ta sẽ gọi là Si giáng thứ (Bb minor) thay vì La thăng thứ (A# minor).
Trường Hợp Đặc Biệt: Vị Trí 6 Giờ
Có một vị trí duy nhất trên Vòng Tròn Bậc 5 mà số lượng dấu hóa bằng nhau, đó là vị trí 6 giờ:

Pha thăng trưởng (F# Major) và giọng thứ tương ứng Rê thăng thứ (D# minor) -> Đều có 6 dấu thăng.
Sol giáng trưởng (Gb Major) và giọng thứ tương ứng Mi giáng thứ (Eb minor) -> Đều có 6 dấu giáng.
Trong trường hợp này, bạn gọi tên nào cũng được, tùy thuộc vào thói quen hoặc sở thích của người viết nhạc.
Vậy điều gì sẽ xảy ra nếu chúng ta cố tình gọi tên các giọng theo cách phức tạp, ví dụ như Rê thăng trưởng (D# Major)?
Giọng Rê trưởng (D Major) vốn đã có 2 dấu thăng (F# và C#). Khi bạn "thăng" cả giọng này lên nửa cung, bạn sẽ phải thêm 7 dấu thăng nữa. Điều này có nghĩa là:
Các nốt F và C sẽ trở thành Pha thăng kép (F##) và Đô thăng kép (C##).
Bản nhạc sẽ có tổng cộng (về mặt lý thuyết) là 9 dấu hóa.
Những giọng có nhiều hơn 7 dấu hóa, hoặc yêu cầu dấu thăng/giáng kép trong hóa biểu, được gọi là Giọng Lý Thuyết (Theoretical Keys). Chúng cực kỳ phức tạp để viết và đọc, và gần như không bao giờ được sử dụng trong thực tế, bởi vì chúng ta đã có các giọng trùng âm đơn giản hơn (trong ví dụ này là Mi giáng trưởng - Eb Major với 3 dấu giáng).
Kết Luận
Hóa biểu không phải là một khái niệm được sinh ra để làm khó người học nhạc. Ngược lại, nó là một công cụ hiệu quả để:
Giữ đúng "công thức" cấu tạo của âm giai (như âm giai trưởng).
Giúp bản nhạc trở nên "sạch sẽ", dễ đọc hơn rất nhiều.
Hiểu về hóa biểu, vòng tròn bậc 5 và khái niệm trùng âm là một bước tiến lớn giúp bạn làm chủ ngôn ngữ hòa âm, đặc biệt là trong nhạc nhẹ. Nó cho bạn biết lý do tại sao một bản nhạc lại được viết ở giọng Db Major thay vì C# Major, giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn với các nhạc công khác.
Bạn có câu hỏi nào khác về nhạc lý hay vòng tròn bậc 5 không? Hãy để lại bình luận bên dưới nhé!
Bạn đã bao giờ rơi vào tình huống này chưa? Một ngày đẹp trời, bạn nghe được một giai điệu cực kỳ "dính" và muốn chơi lại ngay lập tức. Nhưng khi nhận ra mình không biết hợp âm, bạn lên mạng tìm tab/sheet nhạc... và không thấy gì cả. Bạn thử dùng những hợp âm mình đã biết nhưng đánh mãi vẫn "trật lất".
Bạn cảm thấy bế tắc và tự hỏi: "Tại sao người ta có thể nghe ra hợp âm mà mình lại không? Mình thiếu kỹ năng gì sao?"
Đúng vậy. Vấn đề duy nhất bạn đang thiếu hoặc yếu chính là cảm âm, và cụ thể hơn là cảm âm tương đối.
Nói một cách đơn giản, cảm âm chính là sự cảm nhận về âm thanh. Bất kỳ âm thanh nào chúng ta nghe được đều bao gồm 4 yếu tố:
Trong âm nhạc, cảm âm được chia thành hai loại chính: cảm âm tuyệt đối và cảm âm tương đối.
Đây là khả năng nhận diện chính xác cao độ của một nốt nhạc vang lên (kể cả khi vang lên đồng thời) mà không cần bất kỳ âm thanh tham chiếu nào.
Nếu khả năng cảm nhận về trường độ, cường độ và âm sắc có thể học được, thì cảm âm tuyệt đối về cao độ gần như là một khả năng "trời ban". Những người nổi tiếng có khả năng này là ca sĩ Charlie Puth hay cậu bé Evan Le.
Đây chính là khả năng mà bản thân mình và tất cả các bạn đều có và có thể luyện tập được.
Cảm âm tương đối là khả năng chúng ta vẫn nhận diện được chính xác cao độ của các nốt nhạ
Bạn đã bao giờ rơi vào tình huống này chưa? Một ngày đẹp trời, bạn nghe được một giai điệu cực kỳ "dính" và muốn chơi lại ngay lập tức. Nhưng khi nhận ra mình không biết hợp âm, bạn lên mạng tìm tab/sheet nhạc... và không thấy gì cả. Bạn thử dùng những hợp âm mình đã biết nhưng đánh mãi vẫn "trật lất".
Bạn cảm thấy bế tắc và tự hỏi: "Tại sao người ta có thể nghe ra hợp âm mà mình lại không? Mình thiếu kỹ năng gì sao?"
Đúng vậy. Vấn đề duy nhất bạn đang thiếu hoặc yếu chính là cảm âm, và cụ thể hơn là cảm âm tương đối.
🎵 Cảm Âm Là Gì?
Nói một cách đơn giản, cảm âm chính là sự cảm nhận về âm thanh. Bất kỳ âm thanh nào chúng ta nghe được đều bao gồm 4 yếu tố:
Cao độ: Độ cao hay thấp của âm thanh.
Trường độ: Độ dài hay ngắn của âm thanh.
Cường độ: Độ lớn hay nhỏ của âm thanh.
Âm sắc: Sự khác biệt đặc trưng của âm thanh (ví dụ: tiếng piano khác tiếng guitar).
Trong âm nhạc, cảm âm được chia thành hai loại chính: cảm âm tuyệt đối và cảm âm tương đối.
🎧 Cảm Âm Tuyệt Đối vs. Cảm Âm Tương Đối
Cảm Âm Tuyệt Đối (Perfect Pitch)
Đây là khả năng nhận diện chính xác cao độ của một nốt nhạc vang lên (kể cả khi vang lên đồng thời) mà không cần bất kỳ âm thanh tham chiếu nào.
Nếu khả năng cảm nhận về trường độ, cường độ và âm sắc có thể học được, thì cảm âm tuyệt đối về cao độ gần như là một khả năng "trời ban". Những người nổi tiếng có khả năng này là ca sĩ Charlie Puth hay cậu bé Evan Le.
Cảm Âm Tương Đối (Relative Pitch)
Đây chính là khả năng mà bản thân mình và tất cả các bạn đều có và có thể luyện tập được.
Cảm âm tương đối là khả năng chúng ta vẫn nhận diện được chính xác cao độ của các nốt nhạc, nhưng cần có một đơn vị để so sánh (âm thanh tham chiếu). Đơn vị đó có thể là tiếng đàn piano, guitar, âm thoa (thường là nốt La 440Hz), hoặc bất kỳ nhạc cụ nào bạn có.
Đây chính là chìa khóa để bạn "dịch" được giai điệu và hợp âm mình nghe thấy.
🚀 3 Bước Luyện Tập Cảm Âm Tương Đối Đơn Giản Tại Nhà
Vì cảm âm tương đối hoàn toàn có thể luyện tập được, Oro Music Class xin gửi đến các bạn cách đơn giản nhất để bắt đầu ngay tại nhà.
Lưu ý quan trọng: Trong suốt quá trình luyện tập, bạn phải luôn có một cây đàn (piano hoặc guitar) bên cạnh. Điều này để đảm bảo việc tập luyện của bạn không bị "trật cao độ". Chúng ta rất dễ rơi vào tình huống lúc đầu đọc đúng nốt Đô, nhưng một lúc sau lại đọc thành một nốt khác mà không nhận ra.
Bước 1: Xác định nốt gốc và các nốt lân cận
Chúng ta sẽ bắt đầu bằng việc xác định một nốt làm điểm tựa (gốc). Ví dụ, ta chọn nốt Đô (C).
Từ nốt Đô này, bạn hãy đàn và hát các nốt khác trong thang âm Đô trưởng (C Major) để làm quen với "khoảng cách" (quãng) giữa các nốt.
Đàn nốt Đô (C) -> Hát nốt Đô (C)
Đàn nốt Đô (C), nốt Mi (E) -> Hát nốt Đô-Mi (C) (E)
Đàn nốt Đô (C), nốt Pha (F) -> Hát nốt Đô-Pha (C) (F)
Tiếp tục với: Đô-Son (C)-(G), Đô-La (C)-(A), Đô-Si (C)-(B), Đô-Đố (C)-(C) (quãng 8)
Bước 2: Xây dựng Hợp Âm Ba (Triads)
Từ những nốt đơn lẻ ở Bước 1, chúng ta bắt đầu dựng nên các hợp âm ba (triads) - nền tảng của mọi hợp âm. Vẫn bắt đầu từ vị trí Đô:
Hợp âm Đô Trưởng (C): Đàn và hát các nốt Đô - Mi - Son
Hợp âm Rê Thứ (Dm): Đàn và hát Rê - Fa - La
Tiếp tục tương tự với các hợp âm còn lại trong giọng Đô trưởng: Mi Thứ (Em), Fa Trưởng (F), Son Trưởng (G), La Thứ (Am), và Si Bán Giảm (Bdim).
Hãy luyện tập để tai của bạn quen với "màu sắc" của hợp âm trưởng (vui tươi) và hợp âm thứ (buồn hơn).
Bước 3: Xây dựng Hợp Âm Bốn Bè (Hợp Âm 7)
Từ các hợp âm ba, chúng ta mở rộng lên các hợp âm bốn bè (thường là các hợp âm 7) để tạo ra màu sắc phức tạp và phong phú hơn.
Ví dụ với nốt Đô, ta dựng nên Hợp âm Đô Major7 (Cmaj7): Đàn và hát Đô - Mi - Son - Si.
Bạn có thể tiếp tục với các hợp âm 7 khác như Rê Thứ 7 (Dm7), Son 7 (G7), v.v.
Mục tiêu của 3 bước này là giúp tai của bạn hình thành một "thư viện" về mối quan hệ cao độ giữa các nốt và màu sắc của các hợp âm.
🧠 "Đô Dịch Chuyển" (Movable Do): Bí Quyết Đơn Giản Hóa Mọi Giọng
Một trong những công cụ luyện tập cảm âm tương đối hiệu quả nhất là phương pháp "Đô Dịch Chuyển".
Cách hoạt động: Chúng ta sử dụng 7 nốt nhạc cơ bản (Đô, Rê, Mi, Pha, Son, La, Si) để gọi tên cao độ của tất cả các giọng, thay vì phải nhớ tên nốt tuyệt đối của chúng.
Tại sao phải dùng cách này?
Đơn giản: Ai cũng nhớ 7 nốt nhạc cơ bản này.
Tránh hóa biểu phức tạp: Ví dụ, giọng Rê Giáng Trưởng (Db) có tới 5 dấu giáng (Bb, Eb, Ab, Db, Gb). Nếu xướng âm (hát đúng tên nốt) là "Rê giáng - Fa - La giáng", nó sẽ rất khó khăn và dễ sai cho người không có cảm âm tuyệt đối.
Tập trung vào "tương quan": Thay vì thế, với "Đô Dịch Chuyển", ta coi nốt Rê Giáng (Db) chính là nốt "Đô" mới. Và chúng ta chỉ cần hát "Đô - Mi - Son" (tương ứng Rê giáng - Fa - La giáng). Não của bạn sẽ ngay lập tức nhận ra đây là một hợp âm trưởng, bất kể nó nằm ở giọng nào.
Lưu ý: Chúng ta chỉ sử dụng "Đô Dịch Chuyển" như một công cụ làm đơn giản hóa quá trình luyện tập xướng âm và ghi nhớ mối tương quan giữa các nốt. Đây không phải là cách chính thức để thay thế cho việc học lý thuyết âm nhạc và hóa biểu của các giọng khác.
Kết Luận
Ba bước đơn giản và phương pháp "Đô Dịch Chuyển" ở trên liệu đã đủ giúp bạn cảm thấy việc luyện tập cảm âm tương đối không còn quá xa vời?
Oriole Music Class hy vọng qua bài viết này, bạn đã hiểu rõ hơn về cảm âm để có thể ứng dụng ngay vào quá trình tập luyện âm nhạc của mình. Việc nghe ra hợp âm không phải là năng khiếu "trời ban", mà là một kỹ năng có thể rèn luyện qua từng ngày.
Chơi nhạc bạn đam mê theo cách có hiểu biết!
c, nhưng cần có một đơn vị để so sánh (âm thanh tham chiếu). Đơn vị đó có thể là tiếng đàn piano, guitar, âm thoa (thường là nốt La 440Hz), hoặc bất kỳ nhạc cụ nào bạn có.
Đây chính là chìa khóa để bạn "dịch" được giai điệu và hợp âm mình nghe thấy.
Vì cảm âm tương đối hoàn toàn có thể luyện tập được, Oro Music Class xin gửi đến các bạn cách đơn giản nhất để bắt đầu ngay tại nhà.
Lưu ý quan trọng: Trong suốt quá trình luyện tập, bạn phải luôn có một cây đàn (piano hoặc guitar) bên cạnh. Điều này để đảm bảo việc tập luyện của bạn không bị "trật cao độ". Chúng ta rất dễ rơi vào tình huống lúc đầu đọc đúng nốt Đô, nhưng một lúc sau lại đọc thành một nốt khác mà không nhận ra.
Chúng ta sẽ bắt đầu bằng việc xác định một nốt làm điểm tựa (gốc). Ví dụ, ta chọn nốt Đô (C).
Từ nốt Đô này, bạn hãy đàn và hát các nốt khác trong thang âm Đô trưởng (C Major) để làm quen với "khoảng cách" (quãng) giữa các nốt.
Từ những nốt đơn lẻ ở Bước 1, chúng ta bắt đầu dựng nên các hợp âm ba (triads) - nền tảng của mọi hợp âm. Vẫn bắt đầu từ vị trí Đô:
Hãy luyện tập để tai của bạn quen với "màu sắc" của hợp âm trưởng (vui tươi) và hợp âm thứ (buồn hơn).
Từ các hợp âm ba, chúng ta mở rộng lên các hợp âm bốn bè (thường là các hợp âm 7) để tạo ra màu sắc phức tạp và phong phú hơn.
Mục tiêu của 3 bước này là giúp tai của bạn hình thành một "thư viện" về mối quan hệ cao độ giữa các nốt và màu sắc của các hợp âm.
Một trong những công cụ luyện tập cảm âm tương đối hiệu quả nhất là phương pháp "Đô Dịch Chuyển".
Cách hoạt động: Chúng ta sử dụng 7 nốt nhạc cơ bản (Đô, Rê, Mi, Pha, Son, La, Si) để gọi tên cao độ của tất cả các giọng, thay vì phải nhớ tên nốt tuyệt đối của chúng.
Tại sao phải dùng cách này?
Lưu ý: Chúng ta chỉ sử dụng "Đô Dịch Chuyển" như một công cụ làm đơn giản hóa quá trình luyện tập xướng âm và ghi nhớ mối tương quan giữa các nốt. Đây không phải là cách chính thức để thay thế cho việc học lý thuyết âm nhạc và hóa biểu của các giọng khác.
Ba bước đơn giản và phương pháp "Đô Dịch Chuyển" ở trên liệu đã đủ giúp bạn cảm thấy việc luyện tập cảm âm tương đối không còn quá xa vời?
Oriole Music Class hy vọng qua bài viết này, bạn đã hiểu rõ hơn về cảm âm để có thể ứng dụng ngay vào quá trình tập luyện âm nhạc của mình. Việc nghe ra hợp âm không phải là năng khiếu "trời ban", mà là một kỹ năng có thể rèn luyện qua từng ngày.
Oriole Music Class - Chơi nhạc bằng đam mê theo cách có hiểu biết!
Trong quá trình học hòa âm, chắc hẳn bạn từng nghe những chuỗi hợp âm khiến bài hát bỗng trở nên căng hơn, màu sắc hơn, rồi lại tan ra một cách cực kỳ mượt mà. Bí mật nằm ở một khái niệm cực thú vị: Secondary Dominant – hay còn gọi là hợp âm chủ phụ.
Hôm nay, hãy cùng khám phá cách hiểu và áp dụng kỹ thuật này nhé!
Trong một tông chủ (key) nhất định, hợp âm V7 sẽ tạo cảm giác căng, muốn “giải quyết” về hợp âm I.
Ví dụ trong C trưởng:
V7 chính là G7, dẫn về C.
Nhưng không chỉ có C mới cần “được dẫn về”!
Bất kỳ hợp âm nào khác trong tông cũng có thể được “dẫn về” bằng dominant riêng của nó. Khi bạn lấy dominant của một hợp âm khác trong cùng tông để dẫn về hợp âm đó, ta gọi đó là Secondary Dominant.
👉 Nói đơn giản: V/X = hợp âm dominant của hợp âm X.
Ví dụ trong C trưởng:
Muốn dẫn về G (V), hãy dùng D7 (V/V):
mathematica
CopyEdit
| D7 → G7 → C |
✅ Thêm gia vị: Làm hòa âm trở nên sinh động, không bị nhàm chán.
✅ Tạo cảm giác căng – xả: Dẫn tai người nghe đi qua nhiều cung bậc cảm xúc hơn.
✅ Kết nối mượt mà: Dễ dàng chuyển đoạn, đổi màu sắc bài hát mà không phá vỡ tông chính.
Xác định hợp âm bạn muốn nhấn mạnh (ví dụ: G trong C trưởng).
Tìm hợp âm dominant của nó (trong trường hợp này: D7).
Đặt D7 ngay trước G, và nghe sự khác biệt!
Hãy thử ngay những vòng hòa âm dưới đây:
Trong C trưởng:
CopyEdit
| D7 → G7 → Cmaj7 |
Trong D trưởng:
CopyEdit
| A7 → Dmaj7 |
Trong G trưởng:
CopyEdit
| E7 → A7 → D7 → G |
Khi chơi thử trên đàn hoặc trong DAW, bạn sẽ cảm nhận rõ hiệu ứng “muốn về” mà secondary dominant mang lại.
✔ Bắt đầu với những vòng đơn giản.
✔ Nghe kỹ sự khác biệt khi có hoặc không có secondary dominant.
✔ Ghi lại những hợp âm bạn thích để áp dụng vào sáng tác.
Secondary Dominant chính là “gia vị” tuyệt vời để nâng tầm vòng hòa âm của bạn. Khi đã quen, bạn có thể kết hợp chúng trong pop, jazz, ballad hay bất kỳ thể loại nào để tạo cảm giác cuốn hút hơn cho bài nhạc.
Hãy mở nhạc cụ hoặc DAW của bạn ra và thử ngay hôm nay nhé!
Nếu bạn muốn mình viết thêm ví dụ chi tiết, hay giải thích sâu hơn về từng hợp âm, đừng ngần ngại để lại bình luận. 🎧✨
👉 Nguồn cảm hứng: Video “Secondary Dominant – Cách Hiểu Và Áp Dụng” từ Oriole Music Class.
📌 Hãy chia sẻ bài viết này nếu bạn thấy hữu ích để nhiều người yêu nhạc cùng khám phá!
🎶 Chúc bạn sáng tác vui vẻ! 🎶
Tiến trình hợp âm IV – iii – ii – I (4‑3‑2‑1) và cách áp dụng
Trong âm nhạc, ngoài vòng hợp âm quen thuộc 2‑5‑1, còn có một vòng tiến rất hay được nhiều người chơi guitar, piano sử dụng nhưng ít khi gọi tên rõ ràng: tiến trình IV – iii – ii – I (4‑3‑2‑1). Các bạn cùng theo dõi bài viết dưới đây để hiểu rõ hơn về tiến trình hợp âm này nhnhé
Thay vì chỉ dùng hợp âm cơ bản, bạn có thể “nâng cấp” vòng này để bài nhạc mềm mại và cuốn hút hơn:
✅ Thêm màu 7:
F → Fmaj7 → Em7 → Dm7 → Cmaj7
Chỉ cần thêm nốt 7 hoặc major7 để hợp âm nghe giàu hơn.
✅ Dùng passing chord (hợp âm trung gian):
Chèn hợp âm dẫn như Dominant (7) hoặc hợp âm giảm (dim) ở cuối nhịp để tạo lực hút:
Ví dụ: Fmaj7 → Em7 → Dm7 → C#dim7 → Cmaj7
✅ Kết hợp vòng 2‑5‑1:
Thay bậc II → I bằng chuỗi II‑V‑I quen thuộc:
Dm7 → G7 → Cmaj7.
Ghép vào tiến trình sẽ có: Fmaj7 → Em7 → (Dm7 → G7 → Cmaj7).
✅ Sử dụng hợp âm sus4 hoặc hợp âm 7♭5 để chuyển mượt hơn:
Ví dụ ở nửa cuối nhịp: Dm7 (2 phách) → G7sus4 (1 phách) → G7 (1 phách) → Cmaj7.
Tiến trình này xuất hiện trong rất nhiều bài Việt:
Khi chơi, hãy thử:
Các bạn cùng mình xem qua video dưới đây để cùng hiểu rõ hơn về tiến trình IV iii ii I nhé!
👉 Hãy thử ngay trên cây đàn của bạn, biến tấu dần từ cơ bản đến nâng cao.
Oriole Music Class chơi nhạc bằng đam mê theo cách có hiểu biết 🎶
Trong quá trình học nhạc chắc có lẽ các bạn đã không ít lần nghe đến khái niệm quãng (interval). Đối với một số người tự học chơi nhạc thì thường bỏ qua khái niệm này vì nó khá khó nhớ và khó hiều. Vậy nên hôm nay Oriole Media xin gửi đến các bạn bài viết tìm hiểu về quãng và độ lớn của quãng nhé!
Quãng là khoảng cách về cao độ giữa 2 âm thanh hoặc note nhạc.
Nếu 2 âm vang lên cùng lúc gọi là quãng hòa thanh ( harmonic interval ). Âm dưới gọi là âm gốc, âm trên gọi là âm ngọn.

Nếu 2 âm vang lên lần lượt nối tiếp nhau gọi là quãng giai điệu ( melodic interval ).

Các quãng được xác định bởi 2 độ lớn :
– Độ lớn số lượng ( quãng 2, quãng 4, quãng 5… ) thể hiện bằng số lượng bậc có trong quãng

– Độ lớn chất lượng thể hiện bởi số cung ( tone ) và nửa cung ( somitone ) chứa trong quãng đó
Ta có các quãng cơ bản sau :
Quãng 1 Đúng : 0 cung
Quãng 2 thứ : 0,5 cung
Quãng 2 trưởng : 1 cung
Quãng 3 thứ : 1,5 cung
Quãng 3 trưởng : 2 cung
Quãng 4 Đúng : 2,5 cung
Quãng 4 tăng : 3 cung
Quãng 5 giảm : 3 cung
Quãng 5 Đúng : 3,5 cung
Quãng 6 thứ : 4 cung
Quãng 6 trưởng ; 4,5 cung
Quãng 7 thứ : 5 cung
Quãng 7 trưởng : 5,5 cung
Quãng 8 Đúng ( octave) : 6 cung
Các quãng khi vang lên tạo ra những cảm giác khác nhau cho người nghe, Có những quãng tạo nên tính chất hòa hợp, êm tai, người ta gọi là quãng thuận. Có những quãng tạo cảm giác chói tai, không hòa hợp, người ta gọi là quãng nghịch.
Các quãng thuận được phân chia làm 2 mức độ :
_Quãng thuận hoàn toàn ( rất thuận ) : quãng 1 đúng, 4 đúng, 5 đúng, 8 đúng
_Quãng thuận không hoàn toàn : quãng 3 trưởng, 3 thứ,6 trưởng, 6 thứ
Các quãng nghịch gồm có : 2 trưởng, 2 thứ, 7 trưởng, 7 thứ, các quãng tăng và giảm.
_ Quãng đơn là quãng có độ lớn số lượng tối đa là 8

_Quãng ghép là quãng có độ lớn số lượng lớn hơn quãng 8

_Quãng đồng âm là trường hợp hai quãng khác nhau về tên gọi nhưng có số cung bằng nhau
_Quãng đảo là đảo lại vị trị của hai nốt trong quãng

Hy vọng qua bài viết này các bạn đã có thể hiểu được khái niệm quãng trong âm nhạc và từ đó có thể ứng dụng vào trong quá trình chơi nhạc của mình các bạn nhé!
Mọi tác phẩm âm nhạc đều có thể được chuyển từ giọng nguyên bản sang một giọng khác, có thể cao hơn hoặc thấp hơn. Quá trình chuyển đổi giai điệu hoặc toàn bộ bài hát âm nhạc từ một giọng sang một giọng khác được gọi là Dịch Giọng. Dịch Giọng là một kỹ năng quan trọng trong việc học âm nhạc, đặc biệt là khi tập trung vào việc cover hoặc đệm hát. Hãy cùng khám phá những phương pháp để thực hiện Dịch Giọng cho một bài hát cùng Oriole Media nhé.
Dịch giọng (hay còn gọi là "transposition" trong tiếng Anh) là quá trình chuyển đổi giai điệu hoặc tất cả các phần của một tác phẩm âm nhạc từ một giọng (tone) âm nhạc ban đầu sang một giọng khác, có thể cao hơn hoặc thấp hơn. Mục đích của việc dịch giọng thường là để phù hợp với giọng hát của người biểu diễn hoặc để điều chỉnh tác phẩm âm nhạc cho phù hợp với dàn nhạc hoặc tình huống biểu diễn cụ thể.
Việc dịch giọng có thể thực hiện bằng cách thay đổi tất cả các nốt nhạc trong tác phẩm một lượng cố định, chẳng hạn như một toàn bộ tone hoặc nửa tone, để tạo ra phiên bản mới với giọng khác. Điều này thường được thực hiện bằng cách thay đổi tất cả các nốt nhạc, cả nốt cao và nốt thấp, trong tác phẩm.
Dịch giọng là một kỹ năng quan trọng đối với các nghệ sĩ, nhạc sĩ, và ca sĩ, đặc biệt là khi họ muốn thực hiện các bản cover hoặc biểu diễn tác phẩm âm nhạc mà không phù hợp với giọng hát hoặc phong cách ban đầu.
1. Dịch theo quãng đã ấn định
Ở cách này ta cần xác định xem giọng cần dịch đang ở giọng gì. Ví dụ giọng nguyên bản là giọng đô trưởng (C) muốn dịch lên giọng pha trưởng (F) thì tất cả các nốt nằm trong giọng Đô trưởng phải được dịch lên một quãng bốn 2,5 cung.
2. Thay đổi dấu hóa
Ở cách này ta thay đổi dấu hóa theo khóa, các nốt sẽ được giữ nguyên còn các dầu hóa bất thường sẽ được nâng lên hay hạ xuống tùy vào hóa biểu mới.
3. Thay khóa
Chọn một loại khóa mà trong đó âm chủ của giọng mới viết cùng dòng với âm chủ của nguyên bản. Phương pháp này ít được sử dụng hơn hai phương pháp kia và đòi hỏi phải biết đọc thông thạo mọi loại khóa.
III. Ứng dụng
Có bao giờ các ban cảm thấy rằng trong quá trình tự học chơi nhạc, một số hợp âm chúng ta sử dụng nó quá đơn điệu và nó không mô tả được cảm xúc mà chúng ta mong muốn không vậy thì hôm nay chúng ta sẽ tìm hiểu đến thể đảo của hợp âm và slash chord để có thể thay thế cho các hợp âm nguyên vị trong quá trình đệm hát.
I. Thể đảo của hợp âm
Để chúng ta có thể hiểu thể đảo qua hợp âm thì chúng ta sẽ quay lại cấu tạo của hợp âm ví dụ như chúng ta có hợp âm đô trưởng bao gồm các nốt C E G. Nếu như các bạn đến nốt C là chủ âm nằm ở vị trí thấp nhất thì người ta sẽ gọi đây là một hợp âm nguyên vị tức là các vị trí nằm nguyên vị trí không có sự thay đổi. Nhưng nếu chúng ta cho vị trí ở bậc số 3 là E là nốt thấp nhất để làm nốt bass thì người ta sẽ gọi đây là thể đảo số 1. Thể đảo số 2 xuất hiện khi chúng ta cho bậc 5 xuống ở vị trí cuối cùng là nốt G
Các hợp âm Triad thì sẽ luôn luôn có 2 hợp âm thể đảo ví dụ như hợp âm C thì chúng ta sẽ có:



*Chú ý chỉ cần nốt thấp nhất trong hợp âm của các bạn là bậc 3 thì nó luôn luôn sẽ được gọi là thể đảo số 1 mặc kệ các nốt bên trên như thế nào. Cũng tương tự như vậy chỉ cần nói thấp nhất trong hợp âm của các bạn là bậc 5 thì nó sẽ luôn được gọi là thể đảo số 2 mặc kệ các nốt bên trên như thế nào.
II. Slash chord
Slash Chord sinh ra để giải quyết các vấn đề về tên gọi có phần dài và khó nhớ của hợp âm ở thể đảo với bất kì các nốt nào để làm nốt bass
Vd: thay vì chúng ta phải hợp âm G9(sus4) thì chúng ta chỉ cần nhớ đây là hợp âm F/G
Hoặc một ví dụ khác thay vì chúng ta gọi hợp âm C7(♭9♭5) nó là một cái tên rất dài và khó nhớ thì chúng ta chỉ cần hiểu đây là hợp âm F♯/C
Câu hỏi đạt ra là vì sao phải sử dụng các hợp âm thể đảo:
Các hợp âm thể đảo sinh ra để có thể thay đổi trạng thái của một ca khúc và thay thế được các cảm xúc và Triad không tạo ra được.
III. Ứng dụng
Ở phần này để các bạn có thể tham khảo một các trực quan thì mình xin mời các bạn cùng xem video của Oriole Media được giảng viên Thanh Tuấn Lê Đỗ giảng dạy để các bạn có thể nghe được các cảm xúc mà hợp âm thể đảo tạo ra nhé!!!
Bạn có muốn dùng một hợp âm thật hay để thay thế cho các hợp âm cơ bản đang sử dụng?
Chính vì vậy hôm nay mình xin chia sẻ đến các bạn về Triton và cách ứng dụng vào đệm hát.
Triton hay còn gọi là quãng tam cung tức là các nốt nhạc cách nhau đúng 3 cung. Ở trong quãng Chromatic thì chúng ta sẽ luôn luôn có 6 cặp Triton
Vd trong giọng C: chúng ta sẽ luôn luôn có một cặp triton của C là F♯ vì C cách F♯ 3 cung. Chúng ta có cách khác để nhớ nhanh một cặp Triton đó là sử dụng vòng tròn bậc 5 (Circle Off Fifth). Hai vị trí đối diện nhau trên vòng tròn bậc 5 đó chính là một cặp Triton ví dụ: C và F♯

Nói một cách đơn giản nếu như 2 hợp âm 7 là một cặp triton thì nó có thể thay thế cho nhau được. Mình sẽ lấy một ví dụ ở tiến trình ii - V - I là Dm7 - G7 - C. Vậy chúng ta hoàn toàn có thể thay thế hợp âm G7 bằng hợp âm Triton của nó chính là hợp âm D♭7 vậy chúng ta sẽ có: Dm7 - D♭7 - C. Và đó cũng chính là cách đơn giản nhất để chúng ta ứng dụng vào piano đệm hát.
Để hiểu hơn về Triton và cách ứng dụng mình xin mời các bạn cùng xem video của Oriole Media để nghe các ví dụ về Triton nhé. Hi vọng qua bài viết này các bạn có thể hiểu cơ bản về Triton và cách ứng dụng vào đệm hát.
Lưu ý: Bài viết này chỉ nói về hợp âm tự nhiên trong giọng C
Khi nhắc đến các hợp âm C9, CMaj9, Cadd9, Csus2 thì rất có thể nhiều bạn sẽ nhầm lẫn các hợp âm này với nhau từ cấu tạo đến cách ứng dụng. Chính vì vậy hôm nay mình viết bài viết này để chia sẻ đến các bạn các hợp âm này để có thể hiểu và áp dụng vào bài đệm hát của mình nhé.
Hợp âm Maj9 là một hợp âm rất đơn giản mà chúng ta có thể xây dựng nó chỉ với 3 bước:
Vậy chúng ta có các nốt đầy đủ của hợp âm CMaj9 là: C E G B D


Hợp âm Maj9 là một hợp âm rất hay nhưng ở trong một chủ âm trưởng chúng ta chỉ có sài nó ở đúng 2 vị trí đó là vị trí chủ âm và bậc 4
Vd ở trong giọng C: chúng ta sẽ có vị trí chủ âm: CMaj9 và vị trí bậc 4: FMaj9
Để có một hợp âm 9 chúng ta sẽ vẫn sẽ xuất phát từ một hợp âm Triad và chúng ta sẽ cộng thêm một bậc 7 để tạo ra hợp âm 7 và từ hợp âm 7 đó chúng ta lại cộng tiếp bâcj số 9 thì chúng ta sẽ được hợp âm 9.
Vậy chúng ta có các nốt đầy đủ của hợp âm 9 là: C E G B♭ D

Hợp âm Maj9 là một hợp âm rất hay và có tính ứng dụng rất cao trong bất kì một chuỗi âm trưởng nào
Vd trong giọng C: chúng ta sẽ sử dụng được ở các vị trí như sau:
Vì hợp âm 9 nó là một hợp âm xuất phát từ hợp âm 7 nên chúng ta chỉ dùng ở các vị trí là hợp âm 7.
Vậy có câu hỏi: Mình có thể sửu dụng ở vị trí chủ âm không
Câu trả lời là được nếu nó Secondary Dominat.
Hợp âm add9 là một hợp âm mà chúng ta có thể sử dụng nó một cách vô cùng đươn giản. Chúng ta vẫn sẽ xây dựng từ một Triad và cộng thêm bậc 9 của nó
Vd Hợp âm Cadd9 có cấu tạo như sau: C E G D


Vậy hợp âm add9 sẽ dùng được ở vị trí nào?
Vậy vị trí bậc 3 đâu?
Vị trí bậc 3 là E vì bậc 9 của E chính là nốt F♯ mà F♯ là một nốt không nằm trong âm giai C. Nên chúng ta sẽ không sử dụng hợp âm add9 ở vị trí sô 3 nếu không có ý đồ hòa thanh cụ thể.
Hợp âm sus2 là một hợp âm có rất nhiều tính ứng dụng và hay về tính cân bằng của nó. Các bạn có thay thế nó cho các hợp âm trưởng.
Vd chúng ta có thể hoàn toàn thanh thế hợp âm C bằng hợp âm Csus2, F bằng Fsus2 và G bằng Gsus2.
Vậy quay lại câu hỏi cảu bài viết này đó là sự khác nhau giữa các hợp âm 9, Maj9, add9, sus2.
Nói một cách đơn giản thì 3 loại hợp âm đó là 9, add9, Maj9 đều xuất phát từ hợp âm Triad thế nhưng các bậc 9 sẽ được quy định theo những hình thức khác nhau
Còn về hợp âm sus2 thì nó ở một mảng riêng vì nó không có bậc 3 chính vì vậy mà nó tạo ra tính trung bình cộng giữa trưởng và thứ.
Hi vọng rằng qua bài viết này các bạn có thể phân biệt được các hợp âm 9, Maj9, add9, sus2 một cách cự kì đơn giản và chúng ta có thể sử dụng nó trong piano đệm hát.
Bản quyền thuộc về © Oriole Music Class. All Rights Reserved.
Theme by HTML Codex